--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intransitive verb form chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
contraceptive method
:
biện pháp tránh thai.
+
differential diagnosis
:
chẩn đoán phân biệt
+
double-blind experiment
:
phương pháp thí nghiệm mù đôi
+
hang động
:
Grotto; cave
+
contraceptive diaphragm
:
màng ngăn tránh thụ thai